Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thượng_tướng
thượng tướng
Vietnamese
Noun
thượng
tướng
(
military
,
army
)
colonel
general
Related terms
đô đốc
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
上將
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results