Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đăm
đăm
See also:
đầm
,
Đàm
,
đằm
,
đảm
,
đạm
,
and
Appendix:Variations of "dam"
Vietnamese
Adjective
đăm
(
抌
,
眈
,
㴷
)
(
archaic
,
of a direction
)
right
Synonyms
phải
mặt
Antonyms
chiêu
(
“
left
”
)
Derived terms
đăm chiêu
Etymology
From
Proto-Vietic
*dam
or
*tam
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐm˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐm˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɐm˧˥]
Similar Results