Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đảm
đảm
See also:
đầm
,
đằm
,
đạm
,
Đàm
,
đăm
,
and
Appendix:Variations of "dam"
Vietnamese
Adjective
đảm
capable
,
resourceful
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
膽
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːm˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːm˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːm˨˦]
Similar Results