Definify.com

Definition 2024


đạo

đạo

See also: đảo, đao, Đao, đào, Đào, and Appendix:Variations of "dao"

Vietnamese

Noun

đạo

  1. way
    đạo làm người
    humanity
    nhân đạo
    humanitarian
  2. religion
    đạo Thiên Chúa
    Christianity
    theo đạo
    religous

Derived terms