Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đạo
đạo
See also:
đảo
,
đao
,
Đao
,
đào
,
Đào
,
and
Appendix:Variations of "dao"
Vietnamese
Noun
đạo
way
đạo
làm người
humanity
nhân
đạo
humanitarian
religion
đạo
Thiên Chúa
Christianity
theo
đạo
religous
Derived terms
đài quyền đạo
(
“
taekwondo
”
)
nhu đạo
(
“
judo
”
)
hiệp khí đạo
(
“
aikido
”
)
kiếm đạo
(
“
kendo
”
)
cung đạo
(
“
kyudo
”
)
đạo lí
nhân đạo
địa đạo
âm đạo
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
道
(“
road
;
way
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results