Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
hoàng_đế
hoàng đế
See also:
Hoàng Đế
Vietnamese
Noun
hoàng
đế
emperor
Related terms
đế quốc
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
皇帝
(“emperor”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hwaːŋ˨˩ ˀɗe˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hwaːŋ˧˧ ˀɗej˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[waːŋ˨˩ ˀɗej˦ˀ˥]
Homophone:
Hoàng Đế
Similar Results