Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
Ngân
Ngân
See also:
ngan
,
ngàn
,
ngân
,
and
ngắn
Vietnamese
Proper noun
Ngân
A male or female
given name
Anagrams
nâng
ngân
ngân
See also:
ngan
,
ngàn
,
Ngân
,
and
ngắn
Vietnamese
Noun
ngân
(
Sino-Vietnamese
,
only in compounds
)
silver
Derived terms
kim ngân
(honeysuckle)
Ngân Hà
(Milky Way)
ngân hàng
(bank)
thuỷ ngân
,
thủy ngân
(mercury)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
銀
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɜŋ˧˥]
Similar Results