Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Trương
Trương
See also:
trường
,
trưởng
,
Trường
,
and
trượng
Vietnamese
Proper noun
Trương
A
surname
.
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
張
, from
Middle Chinese
張
(
trjang
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Homophones:
trương
,
chương
Similar Results
Trying