Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
trưởng
trưởng
See also:
trường
,
Trường
,
Trương
,
and
trượng
Vietnamese
Noun
trưởng
head
,
leader
Derived terms
hiệu trưởng
Etymology
Sino-Vietnamese
, from Chinese
長
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˨˦]
Similar Results
Trying