Definify.com

Definition 2024


bình_phương

bình phương

Vietnamese

Noun

bình phương

  1. (arithmetic, algebra) square
    Hiệu các bình phương của hai số bằng tích tổng và hiệu của hai số đó (a^2 - b^2 = (a - b)(a + b))

Adjective

bình phương

  1. (arithmetic, algebra) squared
    Hai bình phương bằng bốn (2^2 = 4)
    Two squared equals four

Synonyms

  • mũ hai (to the (power of) two) (rare)

See also