Definify.com
Definition 2024
lập_phương
lập phương
Vietnamese
Noun
lập phương
- (rare, arithmetic, algebra) cube
Derived terms
- hình lập phương (cube, regarding the shape)
- khối lập phương (cube, regarding the shape and the volume)
Adjective
lập phương
- (rare, arithmetic, algebra) cubed
- Hai lập phương bằng tám (2^3 = 8)
- Three cubed equals eight
- Hai lập phương bằng tám (2^3 = 8)
Synonyms
- mũ ba (“to the (power of) three”) (common)