Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bấm_chuột
bấm chuột
Vietnamese
Verb
bấm
chuột
To
click
a computer
mouse
.
Bấm chuột
vào đây.
— Click here.
Bấm chuột
vào hộp màu xanh.
— Click on the green/blue box.
Synonyms
bấm
nhấn chuột
nhấn
nhấp chuột
nhấp
ấn chuột
ấn
kích
Etymology
bấm
+
chuột
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜm˧ˀ˦ ṯɕuɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜm˦˥ ṯɕuɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜm˦ˀ˥ c̻uɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results