Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhấn_chuột
nhấn chuột
Vietnamese
Verb
nhấn
chuột
To
click
a computer
mouse
.
Nhấn chuột
vào đây.
— Click here.
Nhấn chuột
vào hộp màu xanh.
— Click on the green/blue box.
Synonyms
nhấn
nhấp chuột
nhấp
bấm chuột
bấm
ấn chuột
ấn
kích
Etymology
nhấn
+
chuột
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜn˧ˀ˦ ṯɕuɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜŋ˦˥ ṯɕuɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜŋ˦ˀ˥ c̻uɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results