Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Bắc_cực
Bắc cực
See also:
bắc cực
Vietnamese
Proper noun
Bắc
cực
North Pole
bắc_cực
bắc cực
See also:
Bắc cực
Vietnamese
Noun
bắc
cực
north pole
,
Arctic
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
北極
(“
North Pole
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔk̚˧ˀ˦ kɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔk̚˦˥ kɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔk̚˦ˀ˥ kɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results