Definify.com

Definition 2024


khách_sạn

khách sạn

Vietnamese

Hán tự in this word

Noun

khách sạn (客棧)

  1. hotel
    Chị có thể giới thiệu cho tôi một khách sạn tốt không?
    Can you recommend me a good hotel? (asking a woman who is younger than the speaker)

See also

  • nhà trọ
  • quán trọ