Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
khối_lượng
khối lượng
Vietnamese
Noun
khối
lượng
volume
,
amount
(
physics
)
mass
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xoj˧ˀ˦ l̪ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xoj˩ˀ˧ lɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xoj˦ˀ˥ l̻ʲɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results