Definify.com
Definition 2024
khoai
khoai
See also: khoái
Vietnamese
Noun
(classifier củ) khoai
Synonyms
- (sweet potato): khoai lang
Derived terms
- khoai lang (sweet potato)
- khoai môn (taro)
- khoai nước (taro)
- khoai sọ (taro)
- khoai tây (potato)
- như nước đổ lá khoai (like water off a duck's back)