Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
khoai_tây
khoai tây
Vietnamese
Noun
(
classifier
củ
)
khoai
tây
potato
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˧ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˧ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xwaːj˧˥ tɜj˧˥]
Similar Results