Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
luyện_tập
luyện tập
Vietnamese
Noun
luyện
tập
to
practice
sự
luyện tập
― practice (noun)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
練習
(“to
practice
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪wiɜn˧ˀ˨ʔ tɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lwiɜŋ˨ˀ˨ʔ tɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲ
(
ʷ
)
iɜŋ˨ˀ˧ʔ tɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results