Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thuật
thuật
Vietnamese
Noun
thuật
art
Derived terms
kĩ thuật
(technology)
nghệ thuật
(art)
thuật chiêm tinh
(astrology)
thuật giả kim
(
“
alchemy
”
)
Synonyms
nghệ thuật
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
術
(“art”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰ
(
ʷ
)
ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results