Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thuật_chiêm_tinh
thuật chiêm tinh
Vietnamese
Noun
thuật
chiêm tinh
astrology
Etymology
Calque of Chinese
占星術
/
占星术
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔt̚˧ˀ˨ʔ ṯɕiɜm˧˧ tïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔk̚˨ˀ˨ʔ ṯɕiɜm˧˧ tɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰ
(
ʷ
)
ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ c̻iɜm˧˥ tɨ̞̠n˧˥]
Similar Results