Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
thuật_lại
thuật lại
Vietnamese
Verb
thuật
lại
to
narrate
See also
kể lại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔt̚˧ˀ˨ʔ l̪aːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰwɜʔk̚˨ˀ˨ʔ laːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰ
(
ʷ
)
ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results