Definify.com

Definition 2024


tiếng_Anh

tiếng Anh

Vietnamese

Noun

(classifier thứ) tiếng Anh

  1. English (the English language)
    • 1906: Phan Châu Trinh, "Người Nam nên học chữ Pháp"
      Người Nhật chúng tôi hễ người Anh tới, chúng tôi học tiếng Anh, người Nga, người Pháp, người Đức đến, chúng tôi học tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Đức.
      When it comes to the Japanese, when the English arrive, they learn English; when the Russians, French, Germans arrive, they learn Russian, French, German.
    • 1949: Trần Trọng Kim, "Lên Nam Vang" (Going to Phnom Peng), Một cơn gió bụi
      Con gái tôi biết tiếng Anh, có nhiều người muốn học, định đi thuê nhà để dạy học, nhưng không thuê được nhà.
      My daughter knows English, and many people want to learn it. She planned to rent a house to teach in but couldn't.

Synonyms

Related terms

  • người Anh
  • nước Anh
  • Anh văn

Adjective

tiếng Anh

  1. English (in the English language)

Synonyms

  • (in the English language): Anh ngữ (dated), tiếng Mỹ (US)