Definify.com

Definition 2024


tiếng_Mỹ

tiếng Mỹ

Vietnamese

Alternative forms

Noun

(classifier thứ) tiếng Mỹ

  1. (chiefly US) English (the English language)
    • 1971: Nguyễn Trung Thành, Đất Quảng, vol. 1, p. 66
      Thằng Min nói bằng tiếng Mỹ rành rọt dứt khoát như ra lệnh...
      Min spoke in English, clearly and precisely, as if giving a command...
    • 1987: Nguyễn Văn Sâm, Ngày Tháng Bồng Bềnh, Gió Việt
      Mấy đứa nhỏ vẫn cãi nhau chí chóe bằng thứ tiếng Mỹ 100%.
      The kids still argued passionately among themselves 100% in English.
    • 1998: Đặng Trần Huân, "Những người thích dấu huyền", Văn Mới (Westminster, California)
      Tiếng Mỹ không quá dễ như ta tưởng . Mới ghi tên và theo học những ngày đầu vỡ lòng ESL còn thấy phấn khởi lắm . Dễ quá !
      English isn't as easy as you think. When you sign up to learn the basics of ESL for the first few days, it still seems so exciting. So easy!
    • 2000: Trần Hữu Tá, Nhìn lại một chặng đường văn học, p. 587
      Từ bữa tối nghe Nhị học tiếng Mỹ, lão đã để ý đến giờ giấc của con.
      Since the time he heard Nhị study English at night, the old man paid attention to the child's schedule.
    • 2014: Nguyễn Hoàng Anh Tuấn, Thủ Dầu Một University Journal 2(15), ISSN 1859-4433, p. 19
      Vào thời kỳ Mỹ chiếm đóng Nhật (sau Thế chiến II – 1945), tiếng Mỹ xuất hiện nhóm từ geisha girl, mang nghĩa rộng là gái mại dâm...
      During the American occupation of Japan (after World War II – 1945), the term geisha girl appeared in English, broadly meaning a prostitute...
  2. American English

Synonyms

Related terms

Adjective

tiếng Mỹ

  1. (chiefly US) English (in the English language)

Synonyms

  • (in the English language): tiếng Anh, Anh ngữ (dated)