Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
tiện
tiện
See also:
tien
,
tiên
,
tiến
,
tiền
,
Tiến
,
tiễn
,
Tiên
,
and
tieň
Vietnamese
Adjective
tiện
convenient
,
handy
proper
Derived terms
thuận tiện
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
便
(“convenience”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results
Tin
Block-tin
Stream-tin