Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Tiến
Tiến
See also:
tien
,
tiên
,
tiến
,
tiền
,
Tiên
,
tiễn
,
tieň
,
and
tiện
Vietnamese
Proper noun
Tiến
A male
given name
tiến
tiến
See also:
tien
,
tiên
,
tiền
,
Tiến
,
tiễn
,
Tiên
,
tieň
,
and
tiện
Vietnamese
Verb
tiến
advance
,
march
forward
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
進
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜŋ˦ˀ˥]
Homophones:
tiến
,
tiếng
Similar Results
Tin
Block-tin
Stream-tin