Definify.com

Definition 2024


Tiến

Tiến

See also: tien, tiên, tiến, tiền, Tiên, tiễn, tieň, and tiện

Vietnamese

Proper noun

Tiến

  1. A male given name

tiến

tiến

See also: tien, tiên, tiền, Tiến, tiễn, Tiên, tieň, and tiện

Vietnamese

Verb

tiến

  1. advance, march forward