Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
viện
viện
See also:
vien
,
viền
,
viên
,
and
Viên
Vietnamese
Noun
viện
institute
court
chamber
Derived terms
bệnh viện
(
“
hospital
”
)
thư viện
("
library
")
viện bảo tàng
("
museum
")
Etymology 2
Short for
bệnh viện
Noun
viện
(
only in compound
)
hospital
Derived terms
đi viện
nhập viện
ra viện
vô viện
xuất viện
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
院
(“court”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[viɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[viɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results