Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
xuất_viện
xuất viện
Vietnamese
Verb
xuất
viện
to
discharge
oneself from the
hospital
Antonyms
nhập viện
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
出院
, composed of
出
(“exit”)
and
院
(“court”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔt̚˧ˀ˦ viɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[s̪wɜʔk̚˦˥ viɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[s̪
(
ʷ
)
ɜʔk̚˦ˀ˥ vʲiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results