Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đàn_ông
đàn ông
Vietnamese
Noun
(
classifier
người
)
đàn
ông
man
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːn˨˩ ʔɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧˧ ʔɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˨˩ ʔɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results