Definify.com
Definition 2024
Người
Người
Vietnamese
Pronoun
- You (refers to Jesus Christ)
- He; Him (refers to Jesus Christ or Ho Chi Minh)
Synonyms
- (refers to Ho Chi Minh): Bác
người
người
Vietnamese
Noun
(classifier con) người (倘, 𠊚, 𠊛)
Synonyms
Derived terms
- giết người (“murder”)
- người chiến thắng
- người khuyết tật (“disabled person”)
- người lạ (“stranger”)
- người máy (“robot”)
- người thợ (“workman”)