Definify.com

Definition 2024


Người

Người

See also: ngươi and người

Vietnamese

Pronoun

Người (, 𠊚, 𠊛)

  1. You (refers to Jesus Christ)
  2. He; Him (refers to Jesus Christ or Ho Chi Minh)

Synonyms

  • (refers to Ho Chi Minh): Bác

người

người

See also: ngươi and Người

Vietnamese

Noun

(classifier con) người (, 𠊚, 𠊛)

  1. a human; a man
  2. a person; an individual
  3. a people
  4. a type of person

Synonyms

Derived terms

Pronoun

người (, 𠊚, 𠊛)

  1. (literary, respectful) you
  2. (literary, respectful) he, him

Derived terms