Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
người_khuyết_tật
người khuyết tật
Vietnamese
Noun
người
khuyết tật
disabled person
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ xwiɜʔt̚˧ˀ˦ tɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧ xwiɜʔk̚˦˥ tɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ xwiɜʔk̚˦ˀ˥ tɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results