Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
người_thợ
người thợ
Vietnamese
Noun
người
thợ
workman
Synonyms
thợ
Etymology
người
+
thợ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ tʰəːɰ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧ tʰəːɰ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ tʰəːɰ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results