Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngươi
ngươi
See also:
người
and
Người
Vietnamese
Noun
ngươi
pupil
(of the eye)
Pronoun
ngươi
you
(used to inferiors by kings, officials)
Etymology
From
Proto-Vietic
*-ŋaːj
. Cognate with
người
(
“
person
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˥]
Similar Results