Definify.com

Definition 2024


ngài

ngài

See also: ngai, Ngai, ngáí, ngãi, and ngại

Vietnamese

Noun

ngài (𠊚, 𠊛, 𠏥)

  1. (dialectal, Nghệ An/Hà Tĩnh dialects) human
  2. Mr.; Sir
Synonyms

Etymology 2

Noun

(classifier con) ngài (, 𧍋)

  1. moth
Synonyms
  • bướm đêm
See also