Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đàn_bà
đàn bà
Vietnamese
Noun
đàn
bà
woman
Synonyms
nữ
phụ nữ
See also
cái
con gái
cô gái
gái
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːn˨˩ ˀɓaː˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧˧ ˀɓaː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˨˩ ˀɓaː˨˩]
Similar Results