Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nữ
nữ
Vietnamese
Noun
nữ
female
,
woman
Synonyms
đàn bà
phụ nữ
Derived terms
Derived terms
nữ hoàng
nữ vương
phụ nữ
tố nữ
See also
cái
con gái
cô gái
gái
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
女
(“female”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results