Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đái_tháo_đường
đái tháo đường
Vietnamese
Noun
đái
tháo
đường
diabetes
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧ˀ˦ tʰaːw˧ˀ˦ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˩ˀ˧ tʰaːw˩ˀ˧ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˦ˀ˥ tʰaːw˦ˀ˥ ˀɗɨ̞̠ɜŋ˨˩]
Similar Results