Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đái
đái
See also:
đài
,
Đài
,
Dai
,
daí
,
dài
,
dāi
,
dǎi
,
đai
,
and
đại
Vietnamese
Verb
đái
(
带
,
帶
,
滯
)
(
informal
)
to
pee
; to
urinate
Derived terms
đái tháo đường
(
“
diabetes
”
)
bóng đái
;
bọng đái
(
“
urinary bladder
”
)
Synonyms
đấy
tè
tiểu tiện
;
tiểu
See also
ỉa
(
“
to
poop
”
)
Etymology
From
Proto-Vietic
*t-rn-eːʔ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːj˦ˀ˥]
Similar Results