Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tiểu
tiểu
See also:
tiêu
and
Tiêu
Vietnamese
Adjective
tiểu
(
only before noun
)
small
Derived terms
quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu
tiểu thuyết
(
novel
)
tiểu tiện
(to
urinate
)
Synonyms
bé
nhỏ
Etymology 2
Contracted from
tiểu tiện
Verb
tiểu
(
informal
,
euphemistic
)
to
urinate
; to
pee
Synonyms
tiểu tiện
đái
Derived terms
nước tiểu
(
“
urine
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
小
(“small, little”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tiɜw˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tiɜw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tiɜw˨˦]
Similar Results