Definify.com
Definition 2024
nhỏ
nhỏ
Vietnamese
Alternative forms
- (reduplicated): nho nhỏ
Adjective
nhỏ
Synonyms
Noun
nhỏ
- child
- bọn nhỏ này
- these children
- bọn nhỏ này
- (Southern Vietnam, colloquial) young girl
- (con) nhỏ đó
- that girl
- (con) nhỏ đó
Synonyms
Pronoun
nhỏ
- (Southern Vietnam, refers to young girls only) she
- (Southern Vietnam, colloquial, refers to young girls only) her