Definify.com

Definition 2024


nhỏ

nhỏ

See also: nho, nhổ, nhớ, nhơ, and nhọ

Vietnamese

Alternative forms

  • (reduplicated): nho nhỏ

Adjective

nhỏ

  1. small, little

Synonyms

Noun

nhỏ

  1. child
    bọn nhỏ này
    these children
  1. (Southern Vietnam, colloquial) young girl
    (con) nhỏ đó
    that girl

Synonyms

Pronoun

nhỏ

  1. (Southern Vietnam, refers to young girls only) she
  2. (Southern Vietnam, colloquial, refers to young girls only) her