Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhổ
nhổ
See also:
nho
,
nhỏ
,
nhớ
,
nhơ
,
and
nhọ
Vietnamese
Verb
nhổ
spit
Synonyms
khạc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲo˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲow˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ow˨˦]
Similar Results