Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khạc
khạc
See also:
khắc
and
khác
Vietnamese
Verb
khạc
spit
Synonyms
nhổ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xaːʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xaːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results