Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhớ
nhớ
See also:
nho
,
nhỏ
,
nhổ
,
nhơ
,
and
nhọ
Vietnamese
Verb
nhớ
(
𢖵
)
to
remember
Derived terms
nhớ lấy
nhớ nhà
nhớ ra
trí nhớ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲəːɰ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲəːɰ˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻əːɰ˦ˀ˥]
Similar Results