Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nho
nho
See also:
nhổ
,
nhỏ
,
nhớ
,
nhơ
,
and
nhọ
Vietnamese
Adjective
nho
Confucian
, relating to
Confucianism
Derived terms
Derived terms
chữ nho
,
chữ Nho
:
Confucian
writing
, i.e.
Classical Chinese
script
nhà nho
,
nhà Nho
: Confucian scholar
nho giáo
, Confucianism, Confucian religion
nho học
,
Nho học
: Confucian learning
Etymology 2
Noun
nho
grape
Welsh
Noun
nho
Nasal mutation of
to
.
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
儒
(“Confucian, Confucianism”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɔ˧˥]
Similar Results
Tho
Who
No
Ho
Heigh-ho