Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đôi
đôi
Vietnamese
Adverb
đôi
double
Derived terms
gấp làm đôi
Noun
đôi
pair
;
two
;
double
(
card games
)
one
pair
Derived terms
bộ đôi
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
對
(“pair, double”
;
SV
:
đối
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˥]
Similar Results