Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
gấp_làm_đôi
gấp làm đôi
Vietnamese
Adjective
gấp
làm
đôi
twofold
Adverb
gấp
làm
đôi
twofold
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɣɜʔp̚˧ˀ˦ l̪aːm˨˩ ˀɗoj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɣɜʔp̚˦˥ laːm˧˧ ˀɗoj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɣɜʔp̚˦ˀ˥ l̻ʲaːm˨˩ ˀɗoj˧˥]
Similar Results