Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đười_ươi
đười ươi
Vietnamese
Noun
đười ươi
(
臺
/𤠂/𤢬 +
猿
/𤠆/𤠱/𣘂
)
malva
nut
tree
orangutan
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜj˨˩ ʔɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜj˧˧ ʔɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜj˨˩ ʔɨ̞̠ɜj˧˥]
Similar Results