Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
được
được
See also:
dược
and
đuốc
Vietnamese
Verb
được
to
obtain
, to
get
, to
gain
to
be
(used to form passive tense, positive outcome)
to be
all right
Derived terms
nhận được
See also
bị
là
lấy
lĩnh
nhận
ở
thu
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
得
(“to get, to obtain”
;
SV
:
đắc
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results