Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhận
nhận
See also:
nhàn
,
nhân
,
nhãn
,
nhẫn
,
nhẵn
,
nhằn
,
and
nhắn
Vietnamese
Verb
nhận
to
agree
, to
accept
, to
acquiesce
, to
acknowledge
, to
recognize
, to
confess
, to
admit
to
get
, to
receive
Derived terms
nhận được
See also
được
lĩnh
thu
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
認
(“to acknowledge”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results