Definify.com

Definition 2024


nhãn

nhãn

See also: nhàn, nhân, nhẫn, nhẵn, nhằn, nhắn, and nhận

Vietnamese

Noun

nhãn

  1. label, trademark

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from 龍眼 (“longan”)

Noun

nhãn

  1. longan
Synonyms