Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhãn
nhãn
See also:
nhàn
,
nhân
,
nhẫn
,
nhẵn
,
nhằn
,
nhắn
,
and
nhận
Vietnamese
Noun
nhãn
label
,
trademark
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
龍眼
(“longan”)
Noun
nhãn
longan
Synonyms
long nhãn
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaːn˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aːŋ˨˦]
Similar Results