Definify.com
Definition 2024
nhân
nhân
Vietnamese
Noun
nhân
- filling (of cake or a similar item)
Noun
nhân
Derived terms
- nghệ nhân
- nhân dân
- quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu
- xảo ngôn, lệnh sắc, tiển hĩ nhân
Verb
nhân
nhân
nhân
nhân